Có 1 kết quả:

迷你 mí nǐ ㄇㄧˊ ㄋㄧˇ

1/1

mí nǐ ㄇㄧˊ ㄋㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mini (as in mini-skirt or Mini Cooper) (loanword)

Bình luận 0